|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hà nh động
I. Ä‘gt. Là m việc gì để đạt được mục Ä‘Ãch, ý nguyện: ra tay hà nh động hà nh động cho phải lẽ. II. dt. Việc là m có mục Ä‘Ãch: có hà nh động quả cảm má»™t hà nh động cao cả.
|
|
|
|